Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 森藤食堂

Xuất phát lúc
12:42 04/28, 2024
  1. 1
    12:51 - 19:22
    6h 31min JPY 51.590 IC JPY 51.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:39
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:22
  2. 2
    12:51 - 19:22
    6h 31min JPY 51.390 IC JPY 51.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:59
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:59
    18:02
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:22
  3. 3
    12:49 - 19:22
    6h 33min JPY 51.540 IC JPY 51.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:37
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:37
    17:40
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:22
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:22
  4. 4
    14:11 - 20:30
    6h 19min JPY 49.500 IC JPY 49.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:36
    14:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    17:50
    17:55
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:30
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:30
  5. 5
    12:42 - 03:07
    14h 25min JPY 485.900
    cancel cancel
    東京
    東京
    12:42
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.