Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → Hitotsuku Beach

Xuất phát lúc
08:43 05/22, 2024
  1. 1
    09:01 - 18:22
    9h 21min JPY 52.360 IC JPY 52.356 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    14:29
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    14:29
    14:32
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:16
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:05
    Shiraishi (Hirado)
    白石(平戸市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:02
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:22
  2. 2
    09:01 - 18:22
    9h 21min JPY 52.640 IC JPY 52.636 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:06
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:14
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:06
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    15:43
    15:46
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:23
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:05
    Shiraishi (Hirado)
    白石(平戸市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:02
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:22
  3. 3
    08:45 - 18:52
    10h 7min JPY 47.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:45
    08:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    08:50
    09:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:41
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    16:41
    16:43
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:32
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:52
  4. 4
    08:43 - 18:52
    10h 9min JPY 48.550 IC JPY 48.534 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:41
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    16:41
    16:43
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:32
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:52
  5. 5
    08:43 - 23:47
    15h 4min JPY 482.200
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    08:43
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.