Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 마쿠도나루도 34고 사가 점

Xuất phát lúc
21:52 04/28, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:48
    4h 31min JPY 28.620 IC JPY 28.616 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:47
    Oroshi Center-mae(Saga Pref.)
    卸センター前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:48
  2. 2
    05:17 - 09:48
    4h 31min JPY 54.620 IC JPY 54.616 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:47
    Oroshi Center-mae(Saga Pref.)
    卸センター前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:48
  3. 3
    22:32 - 10:17
    11h 45min JPY 24.460 IC JPY 24.453 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:47
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:51
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    10:17
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:17
  4. 4
    22:06 - 10:17
    12h 11min JPY 43.710 IC JPY 43.712 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:53
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:53
    09:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    10:17
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:17
  5. 5
    21:52 - 11:00
    13h 8min JPY 448.600
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    21:52
    11:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.