Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โตเกียว → มอนเน่ เลกุย มุก

Xuất phát lúc
16:00 05/22, 2024
  1. 1
    16:19 - 22:04
    5h 45min JPY 28.280 IC JPY 28.276 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:46
    16:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:25
    19:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:19
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    20:36
    21:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:04
  2. 2
    16:05 - 23:04
    6h 59min JPY 43.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:05
    16:10
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    16:10
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:15
    20:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:15
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    21:36
    22:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    22:35
    23:04
  3. 3
    16:04 - 23:04
    7h 0min JPY 44.640 IC JPY 44.624 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:11
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:11
    16:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    20:43
    20:52
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    22:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    22:35
    23:04
  4. 4
    16:04 - 23:04
    7h 0min JPY 44.780 IC JPY 44.764 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:15
    20:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:15
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    21:36
    22:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    22:35
    23:04
  5. 5
    16:00 - 05:34
    13h 34min JPY 465.800
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    16:00
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.