Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 竹富岛世果报馆

Xuất phát lúc
17:44 04/27, 2024
  1. 1
    19:03 - 09:50
    14h 47min JPY 80.860 IC JPY 80.856 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:31
    19:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  2. 2
    19:01 - 09:50
    14h 49min JPY 80.680 IC JPY 80.675 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  3. 3
    18:44 - 09:50
    15h 6min JPY 88.610 IC JPY 88.606 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:22
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:22
    19:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:35
    08:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  4. 4
    05:38 - 11:50
    6h 12min JPY 75.110 IC JPY 75.106 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:10
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:55
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:00
    10:04
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.