Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 男鹿綜合觀光導覽處

Xuất phát lúc
20:54 05/01, 2024
  1. 1
    23:25 - 10:25
    11h 0min JPY 34.750 IC JPY 34.741 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    10:00
    Funakoshi
    船越
    Ga
    10:00
    10:25
  2. 2
    22:11 - 10:25
    12h 14min JPY 20.490 IC JPY 20.486 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:15
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    10:00
    Funakoshi
    船越
    Ga
    10:00
    10:25
  3. 3
    21:17 - 10:25
    13h 8min JPY 20.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:30
    23:38
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    07:30
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:00
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    10:00
    Funakoshi
    船越
    Ga
    10:00
    10:25
  4. 4
    06:21 - 13:11
    6h 50min JPY 22.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    12:46
    Funakoshi
    船越
    Ga
    12:46
    13:11
  5. 5
    20:54 - 03:56
    7h 2min JPY 229.200
    cancel cancel
    長野
    長野
    20:54
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.