Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 出雲勾玉之鄉傳承館

Xuất phát lúc
20:22 05/01, 2024
  1. 1
    23:25 - 10:06
    10h 41min JPY 46.530 IC JPY 46.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:56
    Tamatsukurionsen
    玉造温泉
    Ga
    09:56
    10:06
  2. 2
    23:15 - 11:31
    12h 16min JPY 22.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:47
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:21
    Tamatsukurionsen
    玉造温泉
    Ga
    11:21
    11:31
  3. 3
    23:15 - 11:31
    12h 16min JPY 21.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:21
    Tamatsukurionsen
    玉造温泉
    Ga
    11:21
    11:31
  4. 4
    06:21 - 12:13
    5h 52min JPY 46.610 IC JPY 46.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:03
    Tamatsukurionsen
    玉造温泉
    Ga
    12:03
    12:13
  5. 5
    20:22 - 04:47
    8h 25min JPY 331.800
    cancel cancel
    長野
    長野
    20:22
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.