Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → สวีทแลนด์ TAKARA

Xuất phát lúc
07:06 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 14:58
    7h 48min JPY 28.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:56
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:58
  2. 2
    10:14 - 16:43
    6h 29min JPY 49.780 IC JPY 49.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    15:44
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:43
  3. 3
    07:38 - 17:33
    9h 55min JPY 22.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    13:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:25
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
  4. 4
    09:01 - 17:50
    8h 49min JPY 21.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:12
    17:48
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:50
  5. 5
    07:06 - 14:49
    7h 43min JPY 300.000
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    07:06
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.