Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → โอะเปกุดูตโตคุริปปุอิออนมอลล์อิทามิโคยะ

Xuất phát lúc
18:11 04/30, 2024
  1. 1
    18:49 - 23:45
    4h 56min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:38
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:31
    22:41
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:56
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:00
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    23:12
    23:29
    Miyanokita Danchi
    宮ノ北団地
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:45
  2. 2
    18:49 - 23:45
    4h 56min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:38
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:31
    22:41
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:08
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    23:08
    23:12
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    23:12
    23:29
    Miyanokita Danchi
    宮ノ北団地
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:45
  3. 3
    18:11 - 23:45
    5h 34min JPY 13.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    22:42
    22:47
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:53
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:08
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    23:08
    23:12
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    23:12
    23:29
    Miyanokita Danchi
    宮ノ北団地
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:45
  4. 4
    19:46 - 00:49
    5h 3min JPY 17.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:53
    Nakayamadera
    中山寺
    Ga
    South Exit
    23:53
    00:49
  5. 5
    18:11 - 23:32
    5h 21min JPY 208.200
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.