Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가노 → 가네린 장어점

Xuất phát lúc
14:55 05/02, 2024
  1. 1
    15:22 - 19:01
    3h 39min JPY 15.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    18:27
    18:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:42
    18:56
    Sanarudai 1Chome
    佐鳴台一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:01
  2. 2
    15:00 - 19:37
    4h 37min JPY 11.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:13
    19:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:23
    19:36
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:37
  3. 3
    15:00 - 20:10
    5h 10min JPY 9.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:46
    19:52
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:54
    20:05
    Sanarudai 1Chome
    佐鳴台一丁目
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:10
  4. 4
    15:00 - 20:14
    5h 14min JPY 8.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:51
    Maisaka
    舞阪
    Ga
    North Exit
    19:51
    19:54
    Maisaka Sta.
    舞阪駅
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:13
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:14
  5. 5
    14:55 - 19:26
    4h 31min JPY 152.500
    cancel cancel
    나가노
    長野
    14:55
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.