Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 德岛拉面麺王(川内店)

Xuất phát lúc
16:48 05/21, 2024
  1. 1
    17:05 - 22:16
    5h 11min JPY 45.260 IC JPY 45.259 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    22:16
  2. 2
    17:46 - 00:20
    6h 34min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    21:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:35
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:20
  3. 3
    17:00 - 00:20
    7h 20min JPY 15.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:37
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:20
  4. 4
    17:00 - 00:20
    7h 20min JPY 16.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    21:20
    21:28
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5・6番のりば
    21:30
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:20
  5. 5
    16:48 - 23:42
    6h 54min JPY 270.400
    cancel cancel
    长野
    長野
    16:48
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.