Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → Roadside Station Ryujin

Xuất phát lúc
03:51 04/29, 2024
  1. 1
    06:09 - 15:10
    9h 1min JPY 19.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    15:10
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  2. 2
    08:48 - 16:20
    7h 32min JPY 46.740 IC JPY 46.739 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:56
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:02
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:21
    14:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  3. 3
    08:39 - 16:20
    7h 41min JPY 23.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:29
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    14:29
    14:32
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  4. 4
    06:09 - 16:20
    10h 11min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:25
    11:38
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:23
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:26
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:20
    Kizokukan
    木族館
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  5. 5
    03:51 - 11:31
    7h 40min JPY 301.200
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    03:51
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.