Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 下關站觀光案内所

Xuất phát lúc
10:21 05/02, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:33
    5h 33min JPY 43.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:51
    11:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:33
  2. 2
    10:46 - 17:32
    6h 46min JPY 27.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    17:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:30
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:32
  3. 3
    11:00 - 17:48
    6h 48min JPY 21.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    17:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    West Exit
    17:46
    17:48
  4. 4
    10:46 - 18:00
    7h 14min JPY 26.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:58
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    West Exit
    17:58
    18:00
  5. 5
    10:21 - 21:22
    11h 1min JPY 442.000
    cancel cancel
    長野
    長野
    10:21
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.