Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → แมคโดนัลด์โตโยะตันบาระ

Xuất phát lúc
12:48 05/01, 2024
  1. 1
    14:26 - 20:47
    6h 21min JPY 56.660 IC JPY 56.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:38
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:22
    20:47
  2. 2
    13:00 - 21:06
    8h 6min JPY 19.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:41
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:41
    21:06
  3. 3
    13:00 - 21:33
    8h 33min JPY 20.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:22
    18:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:21
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:08
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    21:08
    21:33
  4. 4
    12:51 - 21:33
    8h 42min JPY 25.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:21
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:08
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    21:08
    21:33
  5. 5
    12:48 - 21:33
    8h 45min JPY 350.300
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    12:48
    21:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.