Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:05 - 22:505h 45min JPY 56.530 IC JPY 56.529 Đổi tàu 5 lần17:053 StopsKagayakiKagayaki 510 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 23min
JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 13.170 Gran Class 18:383 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ18:492 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:05Walk0m 2min19:401 StopsJALJAL335 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 2h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ22:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ22:201 StopsKodamaKodama 780 đến Shin-shimonoseki Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
22:37Walk798m 13min -
217:00 - 23:486h 48min JPY 20.890 Đổi tàu 1 lần17:008 StopsShinanoShinano 22 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 7min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 20:337 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 12.540 3h 2minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
23:35Walk798m 13min -
317:00 - 00:027h 2min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần17:008 StopsShinanoShinano 22 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 7min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 20:337 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 2minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 23:481 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Ebitsu Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 12.540 2minKokura(Fukuoka) Đến Nishikokura Bảng giờ- Nishikokura
- 西小倉
- Ga
- South Exit
23:50Walk831m 12min -
418:17 - 00:035h 46min JPY 51.670 IC JPY 51.669 Đổi tàu 4 lần18:173 StopsKagayakiKagayaki 536 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 27min
JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 13.170 Gran Class 19:523 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:049 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
20:27Walk0m 2min21:001 StopsSFJSFJ91 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
22:45Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
23:059 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến SunatsuJPY 710 50minKitakyushu Airport Đến Heiwa-dori Bảng giờ- Heiwa-dori
- 平和通り(福岡県)
- Trạm Xe buýt
23:55Walk588m 8min -
516:55 - 04:0911h 14min JPY 449.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.