Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → ไทมส์รถเช่าคันดะ

Xuất phát lúc
10:30 04/28, 2024
  1. 1
    11:12 - 16:15
    5h 3min JPY 55.260 IC JPY 55.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:03
    Minami Kusami
    南朽網
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:06
    Minami Kusami
    南朽網
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:11
    Kandanakamachi
    苅田中町
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:15
  2. 2
    11:12 - 16:15
    5h 3min JPY 55.050 IC JPY 55.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:30
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:49
    16:03
    Minami Kusami
    南朽網
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:06
    Minami Kusami
    南朽網
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:11
    Kandanakamachi
    苅田中町
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:15
  3. 3
    11:00 - 17:02
    6h 2min JPY 43.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:51
    11:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:24
    15:31
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:56
    Kanda Sta. Entrance
    苅田駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:02
  4. 4
    11:00 - 17:58
    6h 58min JPY 21.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    17:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:46
    Kanda
    苅田
    Ga
    East Exit
    17:46
    17:58
  5. 5
    10:30 - 21:50
    11h 20min JPY 456.900
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    10:30
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.