Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → มอส เบอร์เกอร์ฟุกุโอกะโฮนามิ

Xuất phát lúc
10:50 04/28, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:39
    5h 39min JPY 41.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:51
    11:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:08
    Tento
    天道
    Ga
    16:08
    16:39
  2. 2
    11:00 - 17:02
    6h 2min JPY 42.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:51
    11:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:16
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    16:16
    16:20
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:58
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:02
  3. 3
    11:00 - 17:02
    6h 2min JPY 42.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:51
    11:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:24
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:24
    15:31
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:27
    Iizuka Bus Terminal
    飯塚バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:27
    16:30
    Iizuka Bus Terminal
    飯塚バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    16:58
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:02
  4. 4
    11:00 - 19:07
    8h 7min JPY 22.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    18:36
    Tento
    天道
    Ga
    18:36
    19:07
  5. 5
    10:50 - 22:40
    11h 50min JPY 469.500
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    10:50
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.