Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:00 - 19:304h 30min JPY 41.280 Đổi tàu 3 lần15:002 StopsShinanoShinano 18 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: BackJPY 1.170 51min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh - Matsumoto
- 松本
- Ga
- Oshiro Exit(East)
15:51Walk349m 7min- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:001 StopsAlpico Kotsu [Non-Stop] Airport Shuttle Busđến Shinshu Matsumoto AirportJPY 650 30minMatsumoto Bus Terminal Đến Shinshu Matsumoto Airport Bảng giờ- Shinshu Matsumoto Airport
- 信州まつもと空港
- Trạm Xe buýt
16:30Walk37m 2min17:201 StopsFDAFDA207 đến Fukuoka AirportJPY 38.000 1h 40minMatsumoto Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 16
19:25Walk295m 5min -
215:22 - 20:315h 9min JPY 59.890 IC JPY 59.889 Đổi tàu 4 lần15:224 StopsHakutakaHakutaka 566 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 30min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 17:003 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ17:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
17:28Walk0m 2min18:001 StopsANAANA267 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 16
20:26Walk295m 5min -
314:58 - 21:326h 34min JPY 52.500 Đổi tàu 3 lần14:583 StopsKagayakiKagayaki 532 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 4.070 1h 22min
JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu North Exit
16:20Walk311m 6min- Tokyo Station steel building
- 東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
- Trạm Xe buýt
16:501 Stops東京空港交通 成田空港-銀座・日比谷エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.100 1h 12minTokyo Station steel building Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
18:02Walk0m 6min18:401 StopsAPJAPJ529 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 15minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Karatsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 16
21:27Walk295m 5min -
415:00 - 21:516h 51min JPY 22.120 Đổi tàu 1 lần15:009 StopsShinanoShinano 18 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 7min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 18:268 StopsNozomiNozomi 51 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 13.200 3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
21:45Walk310m 6min -
514:46 - 02:4211h 56min JPY 481.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.