Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가노 → An old private house nestled in a satoyama

Xuất phát lúc
01:19 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 13:48
    7h 27min JPY 60.980 IC JPY 60.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:44
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:44
    08:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:16
    Uchinokami
    内野上
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:48
  2. 2
    06:21 - 13:48
    7h 27min JPY 60.770 IC JPY 60.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:52
    08:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:16
    Uchinokami
    内野上
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:48
  3. 3
    06:21 - 13:48
    7h 27min JPY 53.540 IC JPY 53.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:42
    08:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:16
    Uchinokami
    内野上
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:48
  4. 4
    06:21 - 13:48
    7h 27min JPY 55.900 IC JPY 55.899 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:42
    08:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:15
    11:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:43
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:16
    Uchinokami
    内野上
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:48
  5. 5
    01:19 - 13:47
    12h 28min JPY 606.300
    cancel cancel
    나가노
    長野
    01:19
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.