Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 長崎縣北部動物診所

Xuất phát lúc
03:47 05/03, 2024
  1. 1
    06:21 - 14:03
    7h 42min JPY 52.740 IC JPY 52.737 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    13:19
    13:22
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:50
    Yamine
    矢峰
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:03
  2. 2
    06:21 - 14:03
    7h 42min JPY 51.640 IC JPY 51.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    13:19
    13:22
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:50
    Yamine
    矢峰
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:03
  3. 3
    07:13 - 14:44
    7h 31min JPY 57.830 IC JPY 57.827 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:41
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:59
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    13:59
    14:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:05
    14:31
    Yamine
    矢峰
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:44
  4. 4
    07:10 - 15:09
    7h 59min JPY 58.970 IC JPY 58.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:57
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    15:02
    Takao (Nagasaki)
    高尾(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  5. 5
    03:47 - 17:00
    13h 13min JPY 639.500
    cancel cancel
    長野
    長野
    03:47
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.