Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 有田陶瓷美术馆

Xuất phát lúc
13:36 05/21, 2024
  1. 1
    15:00 - 21:45
    6h 45min JPY 44.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:51
    15:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:50
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:35
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    21:35
    21:45
  2. 2
    14:10 - 21:45
    7h 35min JPY 42.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:29
    15:36
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:28
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:35
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    21:35
    21:45
  3. 3
    14:26 - 22:49
    8h 23min JPY 51.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:52
    16:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    16:10
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:39
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    22:39
    22:49
  4. 4
    14:26 - 22:49
    8h 23min JPY 51.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:52
    16:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    16:10
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:39
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    22:39
    22:49
  5. 5
    13:36 - 02:34
    12h 58min JPY 525.600
    cancel cancel
    长野
    長野
    13:36
    02:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.