Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → Yamaga Lantern Festival

Xuất phát lúc
18:56 04/28, 2024
  1. 1
    19:05 - 08:19
    13h 14min JPY 57.550 IC JPY 57.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:10
    21:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:21
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:23
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:18
    Minami-honmachi (Kumamoto)
    南本町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  2. 2
    19:05 - 08:19
    13h 14min JPY 57.550 IC JPY 57.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:10
    21:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:21
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:23
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:18
    Minami-honmachi (Kumamoto)
    南本町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  3. 3
    22:11 - 10:19
    12h 8min JPY 55.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:15
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    08:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    10:14
    Yamaga Shiyakusho Iriguchi
    山鹿市役所入口
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
  4. 4
    23:25 - 10:49
    11h 24min JPY 47.500 IC JPY 47.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:35
    08:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    10:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:44
    Yamaga Shiyakusho Iriguchi
    山鹿市役所入口
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:49
  5. 5
    18:56 - 07:41
    12h 45min JPY 516.600
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    18:56
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.