Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가노 → 조이풀 쿠로카미 점

Xuất phát lúc
16:56 05/22, 2024
  1. 1
    17:05 - 00:30
    7h 25min JPY 56.890 IC JPY 56.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:45
    21:51
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    00:03
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:30
  2. 2
    17:05 - 00:30
    7h 25min JPY 56.890 IC JPY 56.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:45
    21:51
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    00:03
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:30
  3. 3
    17:05 - 01:00
    7h 55min JPY 53.530 IC JPY 53.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:31
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:31
    22:39
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:33
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    00:33
    01:00
  4. 4
    17:05 - 01:00
    7h 55min JPY 52.430 IC JPY 52.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:39
    22:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:33
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    00:33
    01:00
  5. 5
    16:56 - 06:03
    13h 7min JPY 523.600
    cancel cancel
    나가노
    長野
    16:56
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.