Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가사키(나가사키현) → RESTAURANT RECETTE

Xuất phát lúc
06:14 04/28, 2024
  1. 1
    06:17 - 12:14
    5h 57min JPY 84.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:14
  2. 2
    06:46 - 13:26
    6h 40min JPY 86.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:46
    06:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:55
    07:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:22
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:26
  3. 3
    06:16 - 13:26
    7h 10min JPY 86.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:25
    07:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:22
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:26
  4. 4
    07:26 - 14:36
    7h 10min JPY 74.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:32
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
  5. 5
    06:14 - 01:23
    19h 9min JPY 550.120
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    06:14
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.