Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長崎(長崎縣) → 北日本Ticket鶴岡站前本店

Xuất phát lúc
13:36 05/22, 2024
  1. 1
    14:41 - 21:48
    7h 7min JPY 57.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    21:48
  2. 2
    13:46 - 21:48
    8h 2min JPY 80.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:46
    13:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:55
    14:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:42
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    19:42
    19:54
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    21:48
  3. 3
    13:46 - 21:48
    8h 2min JPY 80.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:46
    13:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:55
    14:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:29
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    19:29
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    21:48
  4. 4
    15:46 - 23:01
    7h 15min JPY 80.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:46
    15:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:55
    16:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:58
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    22:58
    23:01
  5. 5
    13:36 - 06:49
    17h 13min JPY 506.290
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    13:36
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.