Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Tsumugi no Yakata

Xuất phát lúc
15:07 04/28, 2024
  1. 1
    16:46 - 22:37
    5h 51min JPY 59.500 IC JPY 59.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    16:46
    16:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    16:55
    17:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:05
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:22
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    22:22
    22:37
  2. 2
    16:46 - 22:37
    5h 51min JPY 59.500 IC JPY 59.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    16:46
    16:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    16:55
    17:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:05
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:22
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    22:22
    22:37
  3. 3
    18:06 - 23:32
    5h 26min JPY 59.500 IC JPY 59.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:15
    18:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:57
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:17
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:32
  4. 4
    15:42 - 23:32
    7h 50min JPY 51.490 IC JPY 51.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:12
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    21:44
    22:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:17
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:32
  5. 5
    15:07 - 06:22
    15h 15min JPY 459.760
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    15:07
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.