Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → จุดแวะพักริมถนน ทาเคยุราโนะซาโตะ โอทากิ

Xuất phát lúc
20:09 04/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:30
    13h 20min JPY 53.720 IC JPY 53.716 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:40
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:41
    23:49
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:25
    09:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:08
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:14
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:10
    Higashi-Fusamoto
    東総元
    Ga
    11:10
    11:30
  2. 2
    20:36 - 12:44
    16h 8min JPY 48.170 IC JPY 48.174 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    20:36
    20:45
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    22:58
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:10
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:24
    Higashi-Fusamoto
    東総元
    Ga
    12:24
    12:44
  3. 3
    21:18 - 12:46
    15h 28min JPY 49.890 IC JPY 49.894 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:27
    Kugahara
    久我原
    Ga
    12:27
    12:46
  4. 4
    20:36 - 12:46
    16h 10min JPY 48.170 IC JPY 48.174 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    20:36
    20:45
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:12
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:27
    Kugahara
    久我原
    Ga
    12:27
    12:46
  5. 5
    20:09 - 11:04
    14h 55min JPY 449.410
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    20:09
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.