Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Mama Note

Xuất phát lúc
16:42 04/28, 2024
  1. 1
    17:26 - 23:12
    5h 46min JPY 34.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:35
    18:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    21:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:23
    Ishibe
    石部
    Ga
    22:23
    23:12
  2. 2
    16:43 - 23:12
    6h 29min JPY 19.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:02
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:23
    Ishibe
    石部
    Ga
    22:23
    23:12
  3. 3
    17:42 - 00:07
    6h 25min JPY 19.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:18
    Ishibe
    石部
    Ga
    23:18
    00:07
  4. 4
    17:16 - 00:32
    7h 16min JPY 18.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:16
    17:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:01
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:43
    Ishibe
    石部
    Ga
    23:43
    00:32
  5. 5
    16:42 - 01:55
    9h 13min JPY 282.190
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    16:42
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.