Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Curry House CoCo Ichibanya Yaizu Kokudo 150 Go Bypass

Xuất phát lúc
18:03 04/28, 2024
  1. 1
    18:06 - 23:41
    5h 35min JPY 61.670 IC JPY 61.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:15
    18:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:17
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:41
  2. 2
    18:06 - 23:41
    5h 35min JPY 61.670 IC JPY 61.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:15
    18:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:17
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:41
  3. 3
    19:16 - 05:36
    10h 20min JPY 25.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:47
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:12
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    05:12
    05:36
  4. 4
    18:46 - 05:36
    10h 50min JPY 54.650 IC JPY 54.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:55
    19:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:39
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    00:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:12
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    05:12
    05:36
  5. 5
    18:03 - 05:57
    11h 54min JPY 366.700
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    18:03
    05:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.