Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長崎(長崎縣) → 富士體育場高爾夫球倶樂部北路線

Xuất phát lúc
20:40 04/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:12
    12h 2min JPY 21.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:40
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:42
    Aburahi
    油日
    Ga
    09:42
    10:12
  2. 2
    21:18 - 10:12
    12h 54min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:47
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:47
    22:52
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:42
    Aburahi
    油日
    Ga
    09:42
    10:12
  3. 3
    21:18 - 10:12
    12h 54min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:47
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:47
    22:52
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:45
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:42
    Aburahi
    油日
    Ga
    09:42
    10:12
  4. 4
    20:40 - 10:55
    14h 15min JPY 13.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    20:40
    20:45
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    22:58
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:08
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:10
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:21
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:25
    Aburahi
    油日
    Ga
    10:25
    10:55
  5. 5
    20:40 - 06:09
    9h 29min JPY 289.300
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    20:40
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.