Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长崎(长崎县) → 公文式海南龟川教室

Xuất phát lúc
23:19 05/17, 2024
  1. 1
    06:26 - 12:10
    5h 44min JPY 40.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:35
    07:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    11:40
    12:10
  2. 2
    06:26 - 12:10
    5h 44min JPY 40.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:35
    07:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:54
    10:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    11:40
    12:10
  3. 3
    06:06 - 12:10
    6h 4min JPY 18.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:08
    09:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    11:40
    12:10
  4. 4
    07:26 - 13:10
    5h 44min JPY 34.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    12:40
    13:10
  5. 5
    23:19 - 09:09
    9h 50min JPY 357.610
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    23:19
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.