Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長崎(長崎縣) → Kontex 毛巾庭園今治

Xuất phát lúc
03:15 04/28, 2024
  1. 1
    06:17 - 12:08
    5h 51min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:34
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:42
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:00
    Takuma
    宅間
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
  2. 2
    06:26 - 12:45
    6h 19min JPY 60.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:35
    07:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:17
    Onishi
    大西
    Ga
    12:17
    12:45
  3. 3
    07:45 - 13:25
    5h 40min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:16
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:17
    Takuma
    宅間
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  4. 4
    06:31 - 13:25
    6h 54min JPY 16.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:31
    06:40
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    09:09
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:17
    Takuma
    宅間
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  5. 5
    03:15 - 10:04
    6h 49min JPY 242.230
    cancel cancel
    長崎(長崎縣)
    長崎(長崎県)
    03:15
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.