Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → โฮฟุกีฬาศูนย์สนามเบสบอล

Xuất phát lúc
00:42 04/28, 2024
  1. 1
    06:57 - 10:00
    3h 3min JPY 11.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:28
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:08
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:40
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    09:40
    09:42
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:45
    09:58
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  2. 2
    06:17 - 10:00
    3h 43min JPY 11.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:40
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    09:40
    09:42
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:45
    09:58
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  3. 3
    05:41 - 10:00
    4h 19min JPY 8.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:40
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    09:40
    09:42
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:45
    09:58
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  4. 4
    06:00 - 12:52
    6h 52min JPY 7.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:02
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    12:24
    12:26
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:33
    12:43
    Shimoshinden (Yamaguchi)
    下新田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:52
  5. 5
    00:42 - 04:28
    3h 46min JPY 133.600
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    00:42
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.