Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → ริวโฮกะกุ

Xuất phát lúc
21:33 04/28, 2024
  1. 1
    21:40 - 07:58
    10h 18min JPY 10.350 IC JPY 10.349 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:47
    21:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    06:45
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    06:56
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:46
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:58
  2. 2
    21:54 - 08:19
    10h 25min JPY 9.670 IC JPY 9.667 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:03
    22:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:10
    08:19
  3. 3
    22:23 - 08:47
    10h 24min JPY 13.560 IC JPY 13.556 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:57
    23:07
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    08:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:35
    08:39
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:43
    08:46
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  4. 4
    05:10 - 09:54
    4h 44min JPY 39.580 IC JPY 39.577 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:19
    05:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:53
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:54
  5. 5
    21:33 - 05:44
    8h 11min JPY 278.400
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    21:33
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.