Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → Platau Satomi

Xuất phát lúc
04:04 05/01, 2024
  1. 1
    07:38 - 13:43
    6h 5min JPY 4.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:40
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:59
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    09:59
    10:02
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:31
    12:16
    Satogawa Shuku
    里川宿
    Trạm Xe buýt
    12:16
    13:43
  2. 2
    06:48 - 13:43
    6h 55min JPY 3.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    09:59
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    09:59
    10:02
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:31
    12:16
    Satogawa Shuku
    里川宿
    Trạm Xe buýt
    12:16
    13:43
  3. 3
    05:39 - 13:43
    8h 4min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:01
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    08:59
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:02
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:30
    10:00
    Kasumi Hitachiota Mae
    カスミ常陸太田店前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:16
    Satogawa Shuku
    里川宿
    Trạm Xe buýt
    12:16
    13:43
  4. 4
    10:39 - 16:24
    5h 45min JPY 3.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    13:49
    13:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:13
    15:50
    Wakakoma Tsuribori-mae
    若駒つりぼり前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:24
  5. 5
    04:04 - 06:40
    2h 36min JPY 89.000
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    04:04
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.