Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 日光清泷 日西式餐厅丁田屋

Xuất phát lúc
21:44 05/07, 2024
  1. 1
    22:43 - 06:20
    7h 37min JPY 2.320 IC JPY 2.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    06:20
    Tanze
    丹勢
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:20
  2. 2
    22:20 - 06:20
    8h 0min JPY 2.320 IC JPY 2.313 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    23:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    06:20
    Tanze
    丹勢
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:20
  3. 3
    22:18 - 06:20
    8h 2min JPY 2.090 IC JPY 2.083 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:43
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    06:20
    Tanze
    丹勢
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:20
  4. 4
    23:06 - 07:06
    8h 0min JPY 3.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:14
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:39
    Nikko
    日光
    Ga
    06:39
    06:44
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:55
    07:06
    Tanze
    丹勢
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:06
  5. 5
    21:44 - 23:42
    1h 58min JPY 61.200
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    21:44
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.