Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 阿濑溪谷

Xuất phát lúc
20:18 05/22, 2024
  1. 1
    21:45 - 11:37
    13h 52min JPY 17.500 IC JPY 17.499 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  2. 2
    20:27 - 11:37
    15h 10min JPY 16.440 IC JPY 16.439 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  3. 3
    20:20 - 11:37
    15h 17min JPY 16.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:58
    Nashiki Parking
    名色駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:37
  4. 4
    06:01 - 13:42
    7h 41min JPY 45.690 IC JPY 45.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:06
    06:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:26
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:29
    Ebara Sta. West Exit
    江原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Kabata
    河畑
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:42
  5. 5
    20:18 - 04:46
    8h 28min JPY 254.100
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    20:18
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.