Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:34 - 07:022h 28min JPY 1.450 IC JPY 1.445 Đổi tàu 3 lần04:3412 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ05:102 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 11 Lên xe: Middle/BackJPY 660 IC JPY 659 17min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:417 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 130minYokohama Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 570 IC JPY 566 18minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
06:30Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:365 StopsKeikyu Bus [Su 8]đến Yokosuka Sta.JPY 220 IC JPY 220 5minMisakiguchi Sta. Đến Nishino Mae Bảng giờ- Nishino Mae
- 西の前
- Trạm Xe buýt
06:41Walk1.7km 21min -
204:34 - 07:022h 28min JPY 1.240 IC JPY 1.234 Đổi tàu 4 lần04:3412 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ05:093 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ05:1911 StopsKeikyu Main Lineđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 318minKeikyu-Kamata Đến Kanagawa-shimmachi Bảng giờ05:388 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi33minKanagawa-shimmachi Đến Horinouchi Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 18minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
06:30Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:365 StopsKeikyu Bus [Su 8]đến Yokosuka Sta.JPY 220 IC JPY 220 5minMisakiguchi Sta. Đến Nishino Mae Bảng giờ- Nishino Mae
- 西の前
- Trạm Xe buýt
06:41Walk1.7km 21min -
304:34 - 07:062h 32min JPY 1.600 IC JPY 1.595 Đổi tàu 3 lần04:3412 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: Back28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ05:088 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 660 IC JPY 659 27minShinagawa Đến Yokohama Bảng giờ05:417 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 130minYokohama Đến Horinouchi Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 570 IC JPY 566 18minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
06:30Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:3716 Stops京急バス [三22]đến ArasakiJPY 370 IC JPY 370 20minMisakiguchi Sta. Đến Urushiyama (Kanagawa) Bảng giờ- Urushiyama (Kanagawa)
- 漆山(神奈川県)
- Trạm Xe buýt
06:57Walk699m 9min -
404:34 - 07:062h 32min JPY 1.390 IC JPY 1.384 Đổi tàu 4 lần04:3412 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 28minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ05:093 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ05:1911 StopsKeikyu Main Lineđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 318minKeikyu-Kamata Đến Kanagawa-shimmachi Bảng giờ05:388 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi33minKanagawa-shimmachi Đến Horinouchi Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 18minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
06:30Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:3716 Stops京急バス [三22]đến ArasakiJPY 370 IC JPY 370 20minMisakiguchi Sta. Đến Urushiyama (Kanagawa) Bảng giờ- Urushiyama (Kanagawa)
- 漆山(神奈川県)
- Trạm Xe buýt
06:57Walk699m 9min -
502:21 - 03:351h 14min JPY 36.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.