Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 어시장 마루텐 항구점

Xuất phát lúc
04:29 04/28, 2024
  1. 1
    05:06 - 07:38
    2h 32min JPY 3.470 IC JPY 3.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:45
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:11
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    07:22
    Makishima
    槇島
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:38
  2. 2
    04:53 - 07:43
    2h 50min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:26
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:40
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
  3. 3
    04:52 - 07:43
    2h 51min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:26
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:40
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
  4. 4
    05:10 - 08:23
    3h 13min JPY 2.050 IC JPY 2.038 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:10
    08:20
    Senbonminatocho
    千本港町
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
  5. 5
    04:29 - 06:19
    1h 50min JPY 61.200
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    04:29
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.