Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 拉麵ZUNDO屋 神戶西店

Xuất phát lúc
03:23 05/23, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:09
    3h 55min JPY 34.320 IC JPY 34.315 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    East Exit
    08:44
    09:09
  2. 2
    05:10 - 09:09
    3h 59min JPY 34.190 IC JPY 34.181 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:51
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    08:51
    08:56
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    北14のりば
    09:00
    09:08
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  3. 3
    05:28 - 09:35
    4h 7min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:22
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    09:25
    09:34
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    05:11 - 09:35
    4h 24min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:22
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    09:25
    09:34
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  5. 5
    03:23 - 10:04
    6h 41min JPY 260.200
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    03:23
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.