Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 太子町立總合體育公園總合運動場

Xuất phát lúc
03:22 05/02, 2024
  1. 1
    04:52 - 09:49
    4h 57min JPY 29.770 IC JPY 29.761 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    08:59
    Kishi
    喜志
    Ga
    East Exit
    08:59
    09:01
    Kishi Eki-mae
    喜志駅前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:26
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:49
  2. 2
    05:44 - 10:17
    4h 33min JPY 35.510 IC JPY 35.507 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:25
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    09:35
    09:38
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:17
  3. 3
    05:28 - 10:17
    4h 49min JPY 14.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:58
    09:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:25
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    09:35
    09:38
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:17
  4. 4
    05:11 - 10:17
    5h 6min JPY 14.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:58
    09:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:25
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    09:35
    09:38
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:54
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:17
  5. 5
    03:22 - 09:45
    6h 23min JPY 232.500
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    03:22
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.