Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 오쿠미즈마 온천

Xuất phát lúc
19:13 05/17, 2024
  1. 1
    19:26 - 00:23
    4h 57min JPY 29.290 IC JPY 29.281 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:44
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:39
    Kaizuka(Osaka)
    貝塚(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:20
    Mizumakannon
    水間観音
    Ga
    23:20
    00:23
  2. 2
    19:18 - 00:23
    5h 5min JPY 29.290 IC JPY 29.281 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:39
    Kaizuka(Osaka)
    貝塚(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:20
    Mizumakannon
    水間観音
    Ga
    23:20
    00:23
  3. 3
    19:21 - 00:53
    5h 32min JPY 15.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:52
    22:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:31
    Kaizuka(Osaka)
    貝塚(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:50
    Mizumakannon
    水間観音
    Ga
    23:50
    00:53
  4. 4
    19:18 - 00:53
    5h 35min JPY 15.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:52
    22:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:31
    Kaizuka(Osaka)
    貝塚(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:50
    Mizumakannon
    水間観音
    Ga
    23:50
    00:53
  5. 5
    19:13 - 01:36
    6h 23min JPY 211.300
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    19:13
    01:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.