Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 荣汤

Xuất phát lúc
22:42 04/27, 2024
  1. 1
    22:52 - 07:46
    8h 54min JPY 9.350 IC JPY 9.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:37
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:40
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    07:40
    07:46
  2. 2
    23:09 - 08:13
    9h 4min JPY 11.440 IC JPY 11.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:07
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    08:07
    08:13
  3. 3
    23:04 - 08:13
    9h 9min JPY 10.670 IC JPY 10.667 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:10
    23:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:05
    Gojo Bus center
    五條バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:13
  4. 4
    04:52 - 09:50
    4h 58min JPY 34.810 IC JPY 34.801 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:44
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:50
  5. 5
    22:42 - 05:13
    6h 31min JPY 238.000
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    22:42
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.