Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → JA山口宇部直销店新鲜馆厚南店

Xuất phát lúc
07:55 04/28, 2024
  1. 1
    08:51 - 12:56
    4h 5min JPY 49.140 IC JPY 49.131 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:10
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:20
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:32
    12:54
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:56
  2. 2
    08:50 - 12:56
    4h 6min JPY 49.130 IC JPY 49.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:54
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:56
  3. 3
    08:50 - 12:56
    4h 6min JPY 49.140 IC JPY 49.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:20
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:32
    12:54
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:56
  4. 4
    08:38 - 13:10
    4h 32min JPY 49.320 IC JPY 49.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:42
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:42
    09:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:08
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
  5. 5
    07:55 - 19:12
    11h 17min JPY 377.200
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    07:55
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.