Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 이치란 본사 총본점

Xuất phát lúc
10:13 05/01, 2024
  1. 1
    10:14 - 14:19
    4h 5min JPY 26.360 IC JPY 26.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:15
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    14:15
    14:19
  2. 2
    10:53 - 14:43
    3h 50min JPY 42.970 IC JPY 42.961 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:39
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    14:39
    14:43
  3. 3
    10:19 - 15:04
    4h 45min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    15:00
    15:04
  4. 4
    10:19 - 15:04
    4h 45min JPY 42.510 IC JPY 42.495 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:48
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    15:00
    15:04
  5. 5
    10:13 - 22:50
    12h 37min JPY 428.600
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    10:13
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.