Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → ดาวเทียมอุสะ

Xuất phát lúc
17:06 04/30, 2024
  1. 1
    17:24 - 23:54
    6h 30min JPY 44.920 IC JPY 44.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:31
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:02
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:02
    23:54
  2. 2
    17:19 - 23:54
    6h 35min JPY 44.730 IC JPY 44.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:31
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:02
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:02
    23:54
  3. 3
    17:50 - 00:17
    6h 27min JPY 53.900 IC JPY 53.895 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    22:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:08
    22:14
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:25
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:25
    00:17
  4. 4
    17:47 - 00:17
    6h 30min JPY 53.430 IC JPY 53.423 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:57
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:57
    22:08
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:25
    Amatsu
    天津
    Ga
    23:25
    00:17
  5. 5
    17:06 - 05:46
    12h 40min JPY 427.800
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    17:06
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.