Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → 9โจเมะโนะ8โจเมะ

Xuất phát lúc
02:05 05/01, 2024
  1. 1
    04:52 - 09:21
    4h 29min JPY 41.010 IC JPY 41.001 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:21
  2. 2
    04:25 - 09:21
    4h 56min JPY 41.200 IC JPY 41.193 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:25
    04:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:17
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:17
    05:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:21
  3. 3
    06:40 - 10:46
    4h 6min JPY 53.070 IC JPY 53.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:45
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:38
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  4. 4
    05:51 - 11:36
    5h 45min JPY 45.780 IC JPY 45.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:32
    07:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:25
    10:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:28
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:36
  5. 5
    02:05 - 15:14
    13h 9min JPY 531.800
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    02:05
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.