Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 星巴克咖啡佐贺南岔道店

Xuất phát lúc
15:18 05/01, 2024
  1. 1
    15:36 - 20:56
    5h 20min JPY 54.790 IC JPY 54.785 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:18
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    20:18
    20:22
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:30
    20:42
    Saga University Mae
    佐賀大学前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:56
  2. 2
    18:00 - 21:58
    3h 58min JPY 52.710 IC JPY 52.705 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:57
    18:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:53
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:58
  3. 3
    17:58 - 21:58
    4h 0min JPY 52.420 IC JPY 52.411 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:53
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:58
  4. 4
    15:59 - 22:23
    6h 24min JPY 44.890 IC JPY 44.875 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:40
    22:23
  5. 5
    15:18 - 04:35
    13h 17min JPY 449.100
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    15:18
    04:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.