Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → Ellena山只店

Xuất phát lúc
12:15 05/15, 2024
  1. 1
    12:29 - 17:54
    5h 25min JPY 50.150 IC JPY 50.143 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:38
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:37
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:37
    17:54
  2. 2
    12:23 - 17:54
    5h 31min JPY 49.960 IC JPY 49.951 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:37
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:37
    17:54
  3. 3
    12:24 - 18:01
    5h 37min JPY 50.400 IC JPY 50.393 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:39
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurokami Yamaue
    黒髪山上
    Trạm Xe buýt
    18:01
    Yamazumicho
    山祇町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:01
  4. 4
    12:23 - 18:01
    5h 38min JPY 50.210 IC JPY 50.201 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:39
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurokami Yamaue
    黒髪山上
    Trạm Xe buýt
    18:01
    Yamazumicho
    山祇町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:01
  5. 5
    12:15 - 02:06
    13h 51min JPY 471.800
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    12:15
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.