Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 星巴克咖啡宮崎山形屋店

Xuất phát lúc
10:58 05/12, 2024
  1. 1
    11:03 - 15:38
    4h 35min JPY 43.760 IC JPY 43.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:27
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:27
    15:31
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    15:32
    15:36
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  2. 2
    11:03 - 15:39
    4h 36min JPY 43.560 IC JPY 43.545 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:27
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:27
    15:39
  3. 3
    11:03 - 15:54
    4h 51min JPY 43.760 IC JPY 43.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    15:43
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:43
    15:47
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    15:48
    15:52
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:54
  4. 4
    11:03 - 15:54
    4h 51min JPY 43.760 IC JPY 43.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:01
    12:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    15:43
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:43
    15:47
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    15:48
    15:52
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:54
  5. 5
    10:58 - 02:51
    15h 53min JPY 524.500
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    10:58
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.